Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天蚕糸 てぐす
sợi tơ tằm hoang dã
蚕糸業 さんしぎょう
công nghiệp nghề nuôi tằm
蚕糸試験所 さんししけんじょ さんししけんしょ
nhà ga thí nghiệm tơ
蚕 かいこ カイコ
con tằm; tằm
蚕蛾 かいこが
bướm tằm
蚕紙 さんし
giấy lót tằm; giấy dùng để nuôi tắm
夏蚕 なつご
tằm được nuôi vào đầu hè (khoảng từ tháng 6 đến giữa tháng 7)
天蚕 てんさん
con tằm hoang dã