Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天蚕糸 てぐす
sợi tơ tằm hoang dã
蚕糸業 さんしぎょう
công nghiệp nghề nuôi tằm
蚕糸試験所 さんししけんじょ さんししけんしょ
nhà ga thí nghiệm tơ
蚕 かいこ カイコ
con tằm; tằm
蚕食 さんしょく
sự xâm lược; sự gây hấn; cuộc xâm lược; ăn sâu; xâm nhập
蚕卵 さんらん かいこたまご
trứng tằm
養蚕 ようさん
nghề nuôi tằm
蚕糞 こくそ こぐそ
phân con tằm (dùng làm phân bón)