Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蚕糸 さんし
tơ tằm
蚕業 さんぎょう
nghề nuôi tằm dệt vải
天蚕糸 てぐす
sợi tơ tằm hoang dã
養蚕業 ようさんぎょう
công nghiệp nghề nuôi tằm
工業糸/産業用糸 こうぎょういと/さんぎょうよういと
chỉ công nghiệp
蚕糸試験所 さんししけんじょ さんししけんしょ
nhà ga thí nghiệm tơ
製糸業 せいしぎょう
ngành sản xuất tơ tằm
工業糸 こうぎょういと