Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生殺し なまごろし
Hấp hối; ngắc ngoải
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生殺 せいさつ
sát sinh
殺生 せっしょう
sự sát sinh
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
蛇の道は蛇 じゃのみちはへび
Đồng bọn thường hiểu rõ thủ đoạn của nhau