蛇の目傘
じゃのめがさ「XÀ MỤC TÁN」
☆ Danh từ
Ô giấy có hoa văn ngoằn ngoèo

蛇の目傘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛇の目傘
雨傘蛇 あまがさへび アマガサヘビ
rắn cạp nia bắc, rắn mai gầm bạc, kim tiền bạch hoa xà, rắn hổ khoang, rắn vòng bạc, ngù cáp tan
蛇の目 じゃのめ
cái ô giấy
蛇の目蝶 じゃのめちょう
bướm mắt rắn
蛇の目の砂 じゃのめのすな
cát rải bên ngoài vòng có chiều rộng khoảng 20 cm
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
網目錦蛇 あみめにしきへび アミメニシキヘビ
con trăn