蛇体
じゃたい「XÀ THỂ」
☆ Danh từ
Cơ thể con rắn; hình dáng con rắn

蛇体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛇体
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
蛇の道は蛇 じゃのみちはへび
Đồng bọn thường hiểu rõ thủ đoạn của nhau