Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蛇使い
へびつかい へびづかい
người bỏ bùa rắn
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
蛇遣い へびづかい
người điều khiển rắn
使い つかい
cách sử dụng; việc sử dụng; người sử dụng ; sử dụng
蛇の道は蛇 じゃのみちはへび
Đồng bọn thường hiểu rõ thủ đoạn của nhau
蛇革 へびがわ ヘビがわ
da rắn
蛇酒 へびざけ
rượu rắn
「XÀ SỬ」
Đăng nhập để xem giải thích