Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蛇遣い座 へびつかいざ へびづかいざ
chòm sao thiên hà
蛇遣座 へびつかい
Chòm sao xà phu
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
遣い つかい
sứ mệnh; nhiệm vụ đơn giản; người hầu; kẻ sai vặt
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
蛇使い へびつかい へびづかい
người bỏ bùa rắn
銭遣い ぜにづかい
(cách) tiêu tiền