蛇管
じゃかん「XÀ QUẢN」
☆ Danh từ
Ống dẫn

蛇管 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 蛇管
蛇管
じゃかん
ống dẫn
蛇管
じゃかん だかん
xoáy trôn ốc
Các từ liên quan tới 蛇管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
蛇の道は蛇 じゃのみちはへび
Đồng bọn thường hiểu rõ thủ đoạn của nhau