Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蛇紋岩
蛇紋石 じゃもんせき
(hóa chất) Xecpentin
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
流紋岩 りゅうもんがん
rhyolite (một loại đá magma phun trào có thành phần axit)
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
紋 もん
(gia đình,họ) ngọn (đỉnh); áo choàng (của) những cánh tay
蛇の道は蛇 じゃのみちはへび
Đồng bọn thường hiểu rõ thủ đoạn của nhau