Các từ liên quan tới 蛇足 (YouTuber)
蛇足 だそく
vật thừa
画蛇添足 がだてんそく
making an unnecessary addition (to), gilding the lily
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
蛇の道は蛇 じゃのみちはへび
Đồng bọn thường hiểu rõ thủ đoạn của nhau
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
蛇革 へびがわ ヘビがわ
da rắn