Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蛇紋石 じゃもんせき
(hóa chất) Xecpentin
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
頂 いただき
đỉnh; chóp núi
蛇の道は蛇 じゃのみちはへび
Đồng bọn thường hiểu rõ thủ đoạn của nhau