Các từ liên quan tới 蛍 (TUBEの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
Mộ đom đóm(đồng thời cũng là tên 1 bộ phim hoạt hình nổi tiếng của Nhật )
蛍の光 ほたるのひかり
(Ê, cốt) ngày xưa, thuở xưa
蛍 ほたる ホタル
con đom đóm.
蛍雪の功 けいせつのこう
thành quả của việc học tập chăm chỉ.
蛍藺 ほたるい ホタルイ
Scirpus juncoides (cây cói dùi bấc, cói dùi thẳng)
蛍袋 ほたるぶくろ
(thực vật học) giống cây hoa chuông
蛍雪 けいせつ
siêng năng, cần cù , chăm chỉ học tập