蛍雪の功
けいせつのこう「HUỲNH TUYẾT CÔNG」
☆ Danh từ
Thành quả của việc học tập chăm chỉ.

蛍雪の功 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛍雪の功
蛍雪 けいせつ
siêng năng, cần cù , chăm chỉ học tập
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
Mộ đom đóm(đồng thời cũng là tên 1 bộ phim hoạt hình nổi tiếng của Nhật )
蛍の光 ほたるのひかり
(Ê, cốt) ngày xưa, thuở xưa
年の功 としのこう
sự khôn ngoan của người già
蛍 ほたる ホタル
con đom đóm.
功 こう
thành công, công đức
頭の雪 かしらのゆき
tóc bạc phơ, tóc muối tiêu, tóc điểm sương, tóc trắng như tuyết