マーカー/蛍光ペン マーカー/けいこうペン
Bút đánh dấu/ bút nổi bật.
蛍光 けいこう
sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
蛍光偏光 けいこうへんこう
sự phân cực huỳnh quang
蛍光色 けいこうしょく
màu huỳnh quang
蛍光管 けいこうかん
ống huỳnh quang
蛍の光 ほたるのひかり
(Ê, cốt) ngày xưa, thuở xưa
蛍光イムノアッセイ けいこうイムノアッセイ
xét nghiệm miễn dịch huỳnh quang