蛍光物質
けいこうぶっしつ「HUỲNH QUANG VẬT CHẤT」
☆ Danh từ
Phốt, pho

蛍光物質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛍光物質
蛍光 けいこう
sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
緑色蛍光タンパク質 りょくしょくけいこうタンパクしつ りょくしょくけいこうたんぱくしつ
GFP, viết tắt từ Green Fluorescent Protein, là một loại protein bao gồm 238 amino acid, được dùng thông dụng trong sinh học và hoá sinh học
発光物質 はっこーぶっしつ
tác nhân phát quang
蛍光偏光 けいこうへんこう
sự phân cực huỳnh quang
đèn huỳnh quang
蛍光色 けいこうしょく
màu huỳnh quang
蛍光ペン けいこうペン
Bút đánh dấu
蛍光管 けいこうかん
ống huỳnh quang