Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蛍池駅
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
蛍 ほたる ホタル
con đom đóm.
池 いけ
bàu
土蛍 つちぼたる
Con sâu đất (loại côn trùng cùng họ với đom đóm.)
蛍藺 ほたるい ホタルイ
Scirpus juncoides (cây cói dùi bấc, cói dùi thẳng)
蛍族 ほたるぞく ホタルぞく
người hút thuốc bị buộc phải hút thuốc bên ngoài