Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蛍火の杜へ
蛍火 ほたるび
ánh sáng của một con đom đóm
へのへのもへじ へへののもへじ へのへのもへの
groups of hiragana characters which are arranged to look like a face
Mộ đom đóm(đồng thời cũng là tên 1 bộ phim hoạt hình nổi tiếng của Nhật )
蛍の光 ほたるのひかり
(Ê, cốt) ngày xưa, thuở xưa
鎮守の杜 ちんじゅのもり
lùm cây (của) miếu thờ làng
杜宇 とう
chim cu gáy nhỏ
杜撰 ずさん ずざん
không cẩn thận; cẩu thả; yếu kém
杜漏 ずろう
cẩu thả; cẩu thả