蛙股
かえるまた「OA CỔ」
☆ Danh từ
Uốn cong làm bằng gỗ hỗ trợ ở trên (của) chùm (tia) chính (của) một cái nhà, bây giờ chủ yếu; trang trí (hình dạng evocates một frog mở - chân)

蛙股 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛙股
蛙 かえる かわず かいる カエル カワズ
con ếch; ếch
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
蛙の子は蛙 かえるのこはかえる
` như cha, như con trai ’
蛙黽 あぼう
bắt frog (con cóc) trốn lên cây
子蛙 こかえる
nhái.
沼蛙 ぬまがえる ヌマガエル
con ngoé
蛙鳴 あめい
tiếng kêu của ếch
ホルスト蛙 ホルストがえる ホルストガエル
Babina holsti (một loài ếch trong họ Ranidae)