Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蛤志るこ
蛤 はまぐり ハマグリ
sò.
朝鮮蛤 ちょうせんはまぐり チョウセンハマグリ
Korean hard clam (Meretrix lamarckii)
焼き蛤 やきはまぐり
món nghêu nướng
支那蛤 しなはまぐり シナハマグリ
Meretrix petechialis (species of hard clam)
志 こころざし
lòng biết ơn
志願する しがんする
tình nguyện.
蛤御門の変 はまぐりごもんのへん
Hamaguri Gomon incident (1864 clash between pro and anti-shogunate forces)
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá