野蛮人
やばんじん やばんにん「DÃ MAN NHÂN」
☆ Danh từ
Người man di
野蛮
にする
Man di hóa
野蛮人
の
群
れ
Đám người man di
その
男
が
人前
でとった
行動
は、まるで
野蛮人
のようだった
Cách cư xử của anh ta ở nơi công cộng như một kẻ không có văn hóa.

Từ đồng nghĩa của 野蛮人
noun
野蛮人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 野蛮人
野蛮 やばん
dã man
蛮人 ばんじん
người hoang dã; người man rợ.
野蛮国 やばんこく
đất nước không văn minh, man rợ
南蛮人 なんばんじん
Từ để chỉ những người Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến thời Edo.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
未開野蛮 みかいやばん
primitive and barbarous, uncivilized and barbaric
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ