幽鬼 ゆうき
ma; ma quỷ; hồn ma
蛮 ばん
người dã man; người man rợ.
幽幽たる かそけかそけたる
sâu; bóng tối; sự yên tĩnh
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
綿蛮 めんばん
tiếng hót ríu rít của chú chim nhỏ
蛮僧 ばんそう
linh mục ngoại quốc, linh mục phương Tây
蛮風 ばんぷう
phong tục dã man.