Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
蛮 ばん
người dã man; người man rợ.
襟 えり
cổ áo
綿蛮 めんばん
tiếng hót ríu rít của chú chim nhỏ
蛮僧 ばんそう
linh mục ngoại quốc, linh mục phương Tây
蛮勇 ばんゆう
hữu dũng vô mưu.
蛮風 ばんぷう
phong tục dã man.
蛮地 ばんち
vùng man rợ