Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蛸壺
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
蛸 たこ タコ
con bạch tuộc
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
蛸焼 たこしょう
những bánh bột bạch tuộc
船蛸 ふねだこ フネダコ
Argonauta argo (một loài bạch tuộc sống nổi thuộc chi Argonauta)
面蛸 めんだこ メンダコ
Opisthoteuthidae (bạch tuộc ô)
hố cá nhân
貝蛸 かいだこ カイダコ
argonaut lớn hơn (loài ốc anh vũ giấy, Argonauta argo)