蛸足
たこあし タコあし「SAO TÚC」
☆ Noun or verb acting prenominally, danh từ
Bàn ghế có nhiều chân

蛸足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛸足
蛸足配線 たこあしはいせん
mạch điện quá tải
蛸の足 たこのあし タコノアシ
râu bạch tuộc
蛸 たこ タコ
con bạch tuộc
蛸焼 たこしょう
những bánh bột bạch tuộc
船蛸 ふねだこ フネダコ
Argonauta argo (một loài bạch tuộc sống nổi thuộc chi Argonauta)
面蛸 めんだこ メンダコ
Opisthoteuthidae (bạch tuộc ô)
hố cá nhân
貝蛸 かいだこ カイダコ
argonaut lớn hơn (loài ốc anh vũ giấy, Argonauta argo)