Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蜂女
女王蜂 じょおうばち じょおうバチ
ong chúa.
蜂 はち
con ong
蟻蜂 ありばち ありはち
con kiến nhung
姫蜂 ひめばち ヒメバチ
ichneumon wasp (Ichneumonidae spp.), ichneumon fly
義蜂 ぎばち ギバチ
cut-tailed bullhead (species of catfish, Pseudobagrus aurantiacus)
雄蜂 おばち
ong đực.
樹蜂 きばち
wood wasp
蜂熊 はちくま ハチクマ
Pernis apivorus (loài chim trong họ Accipitridae)