Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼窩蜂巣炎
がんかはちすえん
viêm tổ chức hốc mắt
蜂巣炎 はちすえん
viêm mô tế bào
蜂窩織炎 ほうかしきえん
眼窩筋炎 がんかきんえん
viêm cơ ổ mắt
蜂窩 ほうか
tổ ong
蜂巣 はちす ほうそう
tổ ong; tổ ong
眼窩 がんか がんわ
hốc mắt, ổ mắt
蜂巣胃 はちのすい
(động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại)
蜂の巣 はちのす
Đăng nhập để xem giải thích