眼窩蜂巣炎 がんかはちすえん
viêm tổ chức hốc mắt
蜂巣 はちす ほうそう
tổ ong; tổ ong
蜂巣胃 はちのすい
(động vật học) dạ tổ ong (loài nhai lại)
精巣炎 せいそうえん
viêm tinh hoàn (orchitis)
卵巣炎 らんそうえん
viêm buồng trứng
蜂窩織炎 ほうかしきえん
viêm mô tế bào
炎症病巣 えんしょうびょうそう
chỗ bị viêm; ổ bệnh; chỗ thương tổn