Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蜜丸経
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
蜜 みつ みち
mật ong
蜜教 みつおしえ ミツオシエ
Mật Tông (là từ gốc Hán dùng để gọi pháp môn bắt nguồn từ sự kết hợp giữa Ấn Độ giáo và Phật giáo Đại thừa, được hình thành vào khoảng thế kỷ 5,6 tại Ấn Độ)
蜜蓋 みつがい
bịt đầu, đậy nắp
新蜜 しんみつ
mật ong tươi, mật ong nguyên chất
蜜月 みつげつ
tuần trăng mật
蜜柑 みかん ミカン
quýt; quả quýt.
蜜蝋 みつろう
sáp ong.