Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蜷局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
海蜷 うみにな ウミニナ
Batillaria multiformis (một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Batillariidae)
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
疣海蜷 いぼうみにな イボウミニナ
ốc mút giả
牙海蜷 きばうみにな キバウミニナ
mud creeper (Terebralia palustris)
細海蜷 ほそうみにな ホソウミニナ
Japanese false cerith (Batillaria cumingii)
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA