蝉の羽月
せみのはづき「THIỀN VŨ NGUYỆT」
☆ Danh từ
Tháng 6 âm lịch

蝉の羽月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蝉の羽月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
秋の蝉 あきのせみ
cicadas that sing when autumn comes
蝉 せみ せび セミ
ve sầu, cào cào
唖蝉 おしぜみ
voiceless cicada (female), Asian cicada
空蝉 うつせみ うつそみ うつしおみ
con ve sầu
油蝉 あぶらぜみ アブラゼミ
con ve sầu nâu lớn
川蝉 かわせみ ひすい しょうびん カワセミ
Chim bói cá.
角蝉 つのぜみ ツノゼミ
ve sầu sừng (côn trùng thuộc họ Membracidae)