Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蝉丸 (能)
蝉 せみ せび セミ
ve sầu, cào cào
角蝉 つのぜみ ツノゼミ
ve sầu sừng (côn trùng thuộc họ Membracidae)
夏蝉 なつぜみ なつせみ
ve sầu mùa hè
秋蝉 あきぜみ しゅうせん
cicadas that sing when autumn comes
川蝉 かわせみ ひすい しょうびん カワセミ
Chim bói cá.
空蝉 うつせみ うつそみ うつしおみ
con ve sầu
油蝉 あぶらぜみ アブラゼミ
con ve sầu nâu lớn
寒蝉 かんぜみ かんせん かんぜん
cicadas which sing in late autumn