Các từ liên quan tới 蝉時雨 (ロックバンド)
蝉時雨 せみしぐれ
tiếng ve kêu
ロックバンド ロック・バンド ロックバンド
ban nhạc rock.
時雨 しぐれ じう
mưa rào cuối Thu đầu Đông.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時雨月 しぐれづき
tháng 10 âm lịch
初時雨 はつしぐれ
mưa phùn đầu mùa
春時雨 はるしぐれ
mưa xuân
叢時雨 むらしぐれ くさむらしぐれ
trận mưa rào lúc mưa lúc tạnh (lúc mưa như trút nước rồi tạnh rồi lại mưa)