Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蝦蟇 がま
con cóc, người đáng ghét, người đáng khinh
蝦蟇腫 がましゅ
nang nhái, nang nhái sàn miệng
蝦蟇口 がまぐち
cái túi nhỏ; ví đựng tiền
蝦蟇鮟鱇 がまあんこう ガマアンコウ
cá cóc
仙人 せんにん
tiên nhân.
蟇 ひきがえる
仙人掌 さぼてん
/'kæktai/, cây xương rồng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập