Các từ liên quan tới 蝶々結び (aikoの曲)
蝶結び ちょうむすび
cúi đầu; bowknot
蝶々 ちょうちょう ちょうちょ
bướm
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
蝶々が飛び ちょうちょうがとび
bay bướm.
曲々 きょくきょく きょく々
những xó xỉnh; rẽ
蝶々と蜂 ちょうちょうとはち
ong bướm.
棘蝶々魚 とげちょうちょううお トゲチョウチョウウオ
cá chim nàng đào đỏ
曙蝶々魚 あけぼのちょうちょううお アケボノチョウチョウウオ
chaetodon melannotus (là một loài cá biển thuộc chi Cá bướm trong họ Cá bướm)