Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蝶形骨
ちょうけいこつ
xương sọ (xương sọ)
蝶形骨洞 ちょうけいこつどう
xoang bướm
蝶形骨洞炎 ちょうけいこつどうえん
viêm xương bướm
蝶形弁 ちょうがたべん
van bướm
蝶形紅斑 ちょうけいこうはん
ban đỏ hình cánh bướm
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.
骨化|骨形成 こっか|こつけいせい
ossification
方形骨 ほうけいこつ
xương tứ giác
骨形成 こつけいせい
(sự) tạo xương
「ĐIỆP HÌNH CỐT」
Đăng nhập để xem giải thích