Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蝶形骨洞 ちょうけいこつどう
xoang bướm
蝶形骨 ちょうけいこつ
xương sọ (xương sọ)
篩骨洞炎 ふるいこつどうえん
viêm xoang sàng
骨炎変形性 こつえんへんけいせい
viêm xương biến dạng, bệnh xương Paget
骨炎-変形性 ほねえん-へんけいせい
Osteitis Deformans
骨炎 こつえん
osteitis
骨軟骨炎 こつなんこつえん
viêm xương sụn
蝶形弁 ちょうがたべん
van bướm