Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
桃花 とうか
sự trổ hoa đào.
桃の花 もものはな
hoa đào.
蝶よ花よ ちょうよはなよ
nuôi dưỡng (con gái của một người) như một nàng công chúa
花 はな
bông hoa
桃の花の香り もものはなのかおり
hương thơm (của) quả đào ra hoa
花花しい はなばなしい
tươi thắp, rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ
花嫁花婿 はなよめはなむこ
cô dâu chú rể