蝸牛疾患
かぎゅーしっかん「OA NGƯU TẬT HOẠN」
Bệnh ốc tai
蝸牛疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蝸牛疾患
蝸牛 かたつむり かぎゅう でんでんむし カタツムリ かぎゅう、かたつむり
Ốc sên.
蝸牛核 かぎゅーかく
hạt nhân ốc tai
蝸牛殻 かぎゅうかく
(giải phẫu) ốc tai
蝸牛管 かぎゅーかん
ống ốc tai
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
蝸牛水管 かぎゅーすいかん
ống dẫn khí ốc tai
三条蝸牛 みすじまいまい ミスジマイマイ
Euhadra peliomphala (species of land snail)