Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 融米造り
酒造米 しゅぞうまい
gạo nấu rượu
人造米 じんぞうまい
gạo (cơm) nhân tạo (làm từ bột mì...)
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
造り つくり
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
日米構造協議 にちべいこうぞうきょうぎ
sáng kiến những trở ngại cấu trúc nói; sii