Các từ liên quan tới 螺旋 (ヴァンゲリスのアルバム)
螺旋 らせん ねじ
sự xoắn ốc
螺旋状 らせんじょう
hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
二重螺旋 にじゅうらせん
Đường xoắn đôi.
螺旋階段 らせんかいだん
cầu thang xoắn ốc, cầu thang dạng xoắn
螺旋(三次元の) らせん(さんじげんの)
hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
螺旋推進器 らせんすいしんき
(tàu thủy) chân vịt, cánh quạt tàu thủy