Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
螺旋状
らせんじょう
hình xoắn ốc
螺旋 らせん ねじ
sự xoắn ốc
二重螺旋 にじゅうらせん
Đường xoắn đôi.
螺旋階段 らせんかいだん
cầu thang xoắn ốc, cầu thang dạng xoắn
回旋状 かいせんじょう
trạng thái vặn vẹo, méo mó
螺旋推進器 らせんすいしんき
(tàu thủy) chân vịt, cánh quạt tàu thủy
螺旋(平面図形) らせん(へーめんずけー)
hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
螺旋(三次元の) らせん(さんじげんの)
螺旋水揚げ機 らせんみずあげき
bơm trục vít
「LOA TOÀN TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích