螺旋状
らせんじょう「LOA TOÀN TRẠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc

螺旋状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 螺旋状
螺旋 らせん ねじ
sự xoắn ốc
二重螺旋 にじゅうらせん
Đường xoắn đôi.
螺旋階段 らせんかいだん
cầu thang xoắn ốc, cầu thang dạng xoắn
回旋状 かいせんじょう
trạng thái vặn vẹo, méo mó
螺旋推進器 らせんすいしんき
(tàu thủy) chân vịt, cánh quạt tàu thủy
螺旋(平面図形) らせん(へーめんずけー)
hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
螺旋(三次元の) らせん(さんじげんの)
hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
螺旋水揚げ機 らせんみずあげき
bơm trục vít