Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
螺旋推進器
らせんすいしんき
(tàu thủy) chân vịt, cánh quạt tàu thủy
推進器 すいしんき
cái đẩy đi, máy đẩy đi; chân vịt
螺旋 らせん ねじ
sự xoắn ốc
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
螺旋状 らせんじょう
hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
推進 すいしん
Đẩy mạnh, xúc tiến, thúc đẩy
二重螺旋 にじゅうらせん
Đường xoắn đôi.
螺旋階段 らせんかいだん
cầu thang xoắn ốc, cầu thang dạng xoắn
Đăng nhập để xem giải thích