Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
螺鈿細工
らでんざいく
khảm vỏ trai ngọc
螺鈿 らでん
vỏ trai ngọc
細螺 きさご きしゃご
ốc bờ; ốc mút.
細工 さいく
tác phẩm; sự chế tác
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
木工細工 もっこうさいく
woodwork, woodworking
蝋細工 ろうざいく
Thuật nặn hình bằng sáp
「LOA TẾ CÔNG」
Đăng nhập để xem giải thích