Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
螺鈿 らでん
vỏ trai ngọc
螺鈿細工 らでんざいく
khảm vỏ trai ngọc
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
螺 つぶ つび つみ ツブ にし ニシ
vỏ ốc
絽織り織 ろおり
gauze (fabric), gauze texture, gauze weave
織り おり
dệt; dệt; dệt tiết mục
螺子切り ねじきり
máy cắt vít; cắt ren; tiện răng vặn ốc vít
疣螺 いぼにし イボニシ
ốc biển Thais clavigera