Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 螻蟻
螻羽 けらば ケラバ
vòng, chu vi , bờ, ven
虫螻 むしけら
sâu bọ, côn trùng
螻蛄 けら おけら ろうこ ケラ オケラ
crickê đê chắn sóng
蟻 あり
con kiến
川螻蛄 かわげら カワゲラ
stonefly (any insect of order Plecoptera, esp. those of family Perlidae)
飛螻蛄 とびけら トビケラ
côn trùng cánh lông
螻蛄才 けらざい
tài năng vô dụng, tài năng không có ý nghĩa, cái gì cũng biết nhưng thực chất lại chẳng biết cái gì
螻蛄芸 けらげい
being a jack of all trades and master of none