Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蟲と眼球シリーズ
眼球 がんきゅう
nhãn cầu.
シリーズ シリーズ
cấp số
選球眼 せんきゅうがん せんだまめ
khả năng đánh giá xem một cú ném sẽ được gọi là một quả bóng hay một cuộc tấn công
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
30x30シリーズ 30x30シリーズ
sê ri 30x30
100x100シリーズ 100x100シリーズ
sê ri 100x100
50x50シリーズ 50x50シリーズ
sê ri 50x50
60x60シリーズ 60x60シリーズ
sê ri 60x60