Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蟲と眼球シリーズ
眼球 がんきゅう
nhãn cầu.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
選球眼 せんきゅうがん せんだまめ
khả năng đánh giá xem một cú ném sẽ được gọi là một quả bóng hay một cuộc tấn công
シリーズ シリーズ
cấp số
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
全眼球炎 ぜんがんきゅうえん
viêm toàn bộ nhãn cầu
眼球運動 がんきゅううんどう
chuyển động mắt
眼球タンパク質 がんきゅータンパクしつ
protein trong nhãn cầu