Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
棗 なつめ ナツメ
Quả táo ta; cây táo ta
蟹 かに
con cua
棗椰子 なつめやし ナツメヤシ
Quả chà là; cây chà là.
隠蟹 こもかに
cua bể đậu hà lan
岩蟹 いわがに イワガニ
cua sọc, cua ven bờ
蟹飯 かにめし
cơm thịt cua
蟹瞞 かにだまし カニダマシ
cua sứ (thuộc họ Porcellanidae)
旭蟹 あさひがに アサヒガニ あさひかに
cua bể chân đỏ