Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蟹 かに
con cua
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
富裕 ふゆう
dư dật
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
隠蟹 こもかに
cua bể đậu hà lan
岩蟹 いわがに イワガニ
cua sọc, cua ven bờ
蟹飯 かにめし
cơm thịt cua