裕度
ゆうど ひろしたび「DỤ ĐỘ」
☆ Danh từ
Sự chịu đựng điện

裕度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 裕度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
富裕 ふゆう
dư dật
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
裕福層 ゆうふくそう
tầng lớp giàu có