Kết quả tra cứu 余裕
Các từ liên quan tới 余裕
余裕
よゆう
「DƯ DỤ」
☆ Danh từ
◆ Phần dư; phần thừa ra
どうしてそんな
高
い
物
を
買
う
余裕
があったの?
Thừa (tiền) hay sao mà đi mua đồ đắt tiền như thế? .

Đăng nhập để xem giải thích
よゆう
「DƯ DỤ」
Đăng nhập để xem giải thích